splash panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splash panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splash panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splash panel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splash panel
* kỹ thuật
ô tô:
tấm chắn chất bẩn
Từ liên quan
- splash
- splashy
- splashed
- splasher
- splashier
- splashing
- splashback
- splashdown
- splash feed
- splash-down
- splashboard
- splashiness
- splashproof
- splash board
- splash guard
- splash panel
- splash-board
- splash-guard
- splash-proof
- splash around
- splash shield
- splash erosion
- splash headline
- splashed graphics
- splash lubrication
- splasher or dipper
- splash-proof housing
- splash-proofvent cap
- splash-feed drum drier
- splash (ing) lubrication
- splash and dust proof type