splashback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splashback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splashback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splashback.

Từ điển Anh Việt

  • splashback

    * danh từ

    tấm vải hay gỗ để che tường khỏi bị nước, bùn bắn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • splashback

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tấm chống bắn toé