splash guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splash guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splash guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splash guard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • splash guard

    * kỹ thuật

    cái chắn bùn

    cơ khí & công trình:

    tấm chắn toé

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • splash guard

    Similar:

    mudguard: a curved piece above the wheel of a bicycle or motorcycle to protect the rider from water or mud thrown up by the wheels

    Synonyms: splash-guard