splashboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

splashboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splashboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splashboard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • splashboard

    protective covering consisting of a panel to protect people from the splashing water or mud etc.

    Synonyms: splasher, dashboard

    Similar:

    washboard: protective covering consisting of a broad plank along a gunwale to keep water from splashing over the side

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).