splasher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splasher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splasher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splasher.
Từ điển Anh Việt
splasher
/'splæʃə/
* danh từ
người làm bắn toé (bùn, nước...)
cái chắn bùn
cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splasher
* kỹ thuật
xây dựng:
muỗng hất dầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splasher
a protective covering over or beside a wheel to protect the upper part of a vehicle from splashes of mud
Similar:
splashboard: protective covering consisting of a panel to protect people from the splashing water or mud etc.
Synonyms: dashboard