dashboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dashboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dashboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dashboard.

Từ điển Anh Việt

  • dashboard

    /'dæʃbɔ:d/

    * danh từ

    cái chắn bùn (trước xe...)

    bảng đồng hồ (bảng đặt các đồng hồ đo tốc độ, mức dầu mỡ... ở ô tô)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dashboard

    * kỹ thuật

    bảng điều khiển

    ô tô:

    bảng khí cụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dashboard

    instrument panel on an automobile or airplane containing dials and controls

    Synonyms: fascia

    Similar:

    splashboard: protective covering consisting of a panel to protect people from the splashing water or mud etc.

    Synonyms: splasher