dashboard or dashpanel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dashboard or dashpanel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dashboard or dashpanel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dashboard or dashpanel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dashboard or dashpanel

    * kỹ thuật

    tấm chắn bùn