washboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
washboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washboard.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
washboard
* kỹ thuật
gờ chân tường
giao thông & vận tải:
tấm đỡ (đóng tàu)
tấm mạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
washboard
device consisting of a corrugated surface to scrub clothes on
protective covering consisting of a broad plank along a gunwale to keep water from splashing over the side
Synonyms: splashboard