mudguard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mudguard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mudguard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mudguard.

Từ điển Anh Việt

  • mudguard

    /'mʌdlɑ:k/

    * danh từ

    cái chắn bùn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mudguard

    a curved piece above the wheel of a bicycle or motorcycle to protect the rider from water or mud thrown up by the wheels

    Synonyms: splash guard, splash-guard