splash (ing) lubrication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splash (ing) lubrication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splash (ing) lubrication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splash (ing) lubrication.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
splash (ing) lubrication
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự bôi trơn bằng bể dầu
sự tra dầu bằng bầu dầu
Từ liên quan
- splash
- splashy
- splashed
- splasher
- splashier
- splashing
- splashback
- splashdown
- splash feed
- splash-down
- splashboard
- splashiness
- splashproof
- splash board
- splash guard
- splash panel
- splash-board
- splash-guard
- splash-proof
- splash around
- splash shield
- splash erosion
- splash headline
- splashed graphics
- splash lubrication
- splasher or dipper
- splash-proof housing
- splash-proofvent cap
- splash-feed drum drier
- splash (ing) lubrication
- splash and dust proof type