splashy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
splashy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm splashy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của splashy.
Từ điển Anh Việt
splashy
/'splæʃi/
* tính từ
làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
đầy vết bắn toé
(thông tục) hấp dẫn, làm chú ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
splashy
characterized by water flying about haphazardly
covered with patches of bright color
Similar:
flamboyant: marked by ostentation but often tasteless
a cheap showy rhinestone bracelet
a splashy half-page ad
Synonyms: showy