showy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
showy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm showy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của showy.
Từ điển Anh Việt
showy
/'ʃoui/
* tính từ
loè loẹt, phô trương
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
showy
* kỹ thuật
lòe loẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
showy
displaying brilliance and virtuosity
Similar:
flamboyant: marked by ostentation but often tasteless
a cheap showy rhinestone bracelet
a splashy half-page ad
Synonyms: splashy
flashy: (used especially of clothes) marked by conspicuous display
Synonyms: gaudy, jazzy, sporty
glossy: superficially attractive and stylish; suggesting wealth or expense
a glossy TV series