jazzy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jazzy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jazzy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jazzy.
Từ điển Anh Việt
jazzy
/dʤæz/
* danh từ
nhạc ja
điệu nhảy ja
trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) câu chuyện làm quà, câu chuyện đãi bôi
* tính từ
có tính chất nhạc ja, như nhạc ja
vui nhộn, ồn ào; lố bịch tức cười
* ngoại động từ
(âm nhạc) chơi theo kiểu ja; cái biến thành điệu ja
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ((thường) + up) gây không khí vui nhộn; làm sôi nổi, làm hoạt động lên
* nội động từ
chơi nhạc ja
nhảy theo điệu ja