flashy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flashy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flashy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flashy.
Từ điển Anh Việt
flashy
/'flæʃi/
* tính từ
hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ
flashy jewelry: đồ kim hoàn hào nhoáng
thích chưng diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flashy
(used especially of clothes) marked by conspicuous display
Synonyms: gaudy, jazzy, showy, sporty
Similar:
brassy: tastelessly showy
a flash car
a flashy ring
garish colors
a gaudy costume
loud sport shirts
a meretricious yet stylish book
tawdry ornaments
Synonyms: cheap, flash, garish, gaudy, gimcrack, loud, meretricious, tacky, tatty, tawdry, trashy