flashy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flashy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flashy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flashy.

Từ điển Anh Việt

  • flashy

    /'flæʃi/

    * tính từ

    hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ

    flashy jewelry: đồ kim hoàn hào nhoáng

    thích chưng diện

Từ điển Anh Anh - Wordnet