gimcrack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gimcrack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gimcrack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gimcrack.
Từ điển Anh Việt
gimcrack
/'dʤimkræk/
* danh từ
đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền
* tính từ
vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền
gimcrack ornaments: những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gimcrack
Similar:
folderal: ornamental objects of no great value
Synonyms: falderol, frill, gimcrackery, nonsense, trumpery
brassy: tastelessly showy
a flash car
a flashy ring
garish colors
a gaudy costume
loud sport shirts
a meretricious yet stylish book
tawdry ornaments
Synonyms: cheap, flash, flashy, garish, gaudy, loud, meretricious, tacky, tatty, tawdry, trashy