trumpery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trumpery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trumpery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trumpery.

Từ điển Anh Việt

  • trumpery

    /'trʌmpəri/

    * danh từ

    đồ mã, hàng mã

    vật tạp nhạp, vật vô giá trị

    lời nhảm nhí dại dột

    * tính từ

    chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài

    trumpery jewels: đồ nữ trang chỉ hào nhoáng bề ngoài, đồ nữ trang giả

    chỉ đúng bề ngoài

    trumpery argument: lập luận chỉ đúng bề ngoài

Từ điển Anh Anh - Wordnet