rubbish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rubbish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubbish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubbish.
Từ điển Anh Việt
rubbish
/'rʌbiʃ/
* danh từ
vật bỏ đi, rác rưởi
"shoot no rubbish ": "cấm đổ rác"
vật vô giá trị, người tồi
a good riddance of bad rubbish: sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu
ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí
to talk rubbish: nói bậy nói bạ
oh, rubbish!: vô lý!, nhảm nào!
(từ lóng) tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rubbish
worthless material that is to be disposed of
attack strongly
Similar:
folderol: nonsensical talk or writing
Synonyms: tripe, trumpery, trash, wish-wash, applesauce, codswallop