wish-wash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wish-wash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wish-wash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wish-wash.
Từ điển Anh Việt
wish-wash
/'wi w /
* danh từ
đồ uống nhạt (rượu, trà, cà phê lo ng)
câu chuyện nhạt phèo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wish-wash
any thin watery drink
Similar:
folderol: nonsensical talk or writing
Synonyms: rubbish, tripe, trumpery, trash, applesauce, codswallop