trash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trash.

Từ điển Anh Việt

  • trash

    /træʃ/

    * danh từ

    bã; bã mía ((cũng) cane-trash)

    cành cây tỉa bớt

    vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    that novel is mere trash: cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị

    to talk trash: nói nhăng nói nhít, nói láo lếu

    to write trash: viết láo lếu

    người vô giá trị, đồ cặn bã

    * ngoại động từ

    tỉa, xén (cành, lá)

    (thông tục) xử tệ, coi như rác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trash

    * kinh tế

    đồ cặn bã

    phế liệu

    phế phẩm

    phế vật

    * kỹ thuật

    cặn bã

    chất thải

    rác

    tạp chất

    cơ khí & công trình:

    đá rác

Từ điển Anh Anh - Wordnet