trash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
trash
/træʃ/
* danh từ
bã; bã mía ((cũng) cane-trash)
cành cây tỉa bớt
vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
that novel is mere trash: cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị
to talk trash: nói nhăng nói nhít, nói láo lếu
to write trash: viết láo lếu
người vô giá trị, đồ cặn bã
* ngoại động từ
tỉa, xén (cành, lá)
(thông tục) xử tệ, coi như rác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trash
* kinh tế
đồ cặn bã
phế liệu
phế phẩm
phế vật
* kỹ thuật
cặn bã
chất thải
rác
tạp chất
cơ khí & công trình:
đá rác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
trash
worthless people
Synonyms: scum
dispose of (something useless or old)
trash these old chairs
junk an old car
scrap your old computer
Similar:
rubbish: worthless material that is to be disposed of
Synonyms: scrap
folderol: nonsensical talk or writing
Synonyms: rubbish, tripe, trumpery, wish-wash, applesauce, codswallop
methamphetamine: an amphetamine derivative (trade name Methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride; used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant
Synonyms: methamphetamine hydrochloride, Methedrine, meth, deoxyephedrine, chalk, chicken feed, crank, glass, ice, shabu
pan: express a totally negative opinion of
The critics panned the performance
Synonyms: tear apart
- trash
- trashy
- trashcan
- trashing
- trashman
- trash bin
- trash can
- trashrack
- trash dump
- trash fish
- trash heap
- trash pile
- trash rack
- trash rake
- trashiness
- trash chute
- trash barrel
- trash cutter
- trash pickup
- trash screen
- trashy goods
- trash burning
- trash catcher
- trash spillway
- trashrack cage
- trash collection
- trash incineration
- trash-discharge span
- trash (shipping) station