meth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meth.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meth
Similar:
methamphetamine: an amphetamine derivative (trade name Methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride; used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant
Synonyms: methamphetamine hydrochloride, Methedrine, deoxyephedrine, chalk, chicken feed, crank, glass, ice, shabu, trash
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- meth
- method
- methyl
- methane
- methine
- methoin
- methadon
- methanal
- methanol
- methinks
- methodic
- methoxyl
- methadone
- methallyl
- methanoic
- metheglin
- methionic
- methixene
- methodise
- methodism
- methodist
- methodize
- methought
- methoxide
- methylate
- methylene
- methanogen
- methanolic
- methedrine
- methionine
- methodical
- methodists
- methuselah
- methylated
- methyldopa
- methacrylic
- methanamide
- methandriol
- metharbital
- methenamine
- methenolone
- methicillin
- methodology
- methoxamine
- methylamine
- methylation
- methacholine
- methacrylate
- methane tank
- methanometer