methylamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methylamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methylamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methylamine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- methylamine - * kỹ thuật - metylamin - điện lạnh: - CH2NH2 - methylamin CH2NH2 




