methanogen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methanogen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methanogen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methanogen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
methanogen
archaebacteria found in anaerobic environments such as animal intestinal tracts or sediments or sewage and capable of producing methane; a source of natural gas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).