methionine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methionine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methionine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methionine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
methionine
* kỹ thuật
một amino axit thiết yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
methionine
a crystalline amino acid containing sulfur; found in most proteins and essential for nutrition