methodology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methodology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methodology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methodology.

Từ điển Anh Việt

  • methodology

    /,meθə'dɔlədʤi/

    * danh từ

    phương pháp học

  • Methodology

    (Econ) Phương pháp luận.

    + Là một thuật ngữ thường được sử dụng một cách không chặt chẽ trong kinh tế học để mô tả cách thức mà các nhà kinh tế sử dụng trong cách phân tích vấn đề.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • methodology

    * kinh tế

    phương pháp học

    * kỹ thuật

    phương pháp luận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methodology

    the branch of philosophy that analyzes the principles and procedures of inquiry in a particular discipline

    Synonyms: methodological analysis

    the system of methods followed in a particular discipline