methodological analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methodological analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methodological analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methodological analysis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methodological analysis

    Similar:

    methodology: the branch of philosophy that analyzes the principles and procedures of inquiry in a particular discipline

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).