methodological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
methodological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methodological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methodological.
Từ điển Anh Việt
methodological
(logic học) (thuộc) phương pháp luận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
methodological
* kỹ thuật
toán & tin:
phương pháp luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
methodological
relating to the methodology of some discipline
methodological errors