methodologically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methodologically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methodologically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methodologically.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methodologically

    in a methodical manner

    let us proceed methodologically

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).