crank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
crank
/kræɳk/
* danh từ
lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc
ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị
người kỳ quặc, người lập dị
cái quay tay (máy hơi nước, máy nổ)
* ngoại động từ
lắp quay tay
bẻ thành hình quay tay
(crank up) quay (máy)
to crank up an engine: quay một cái máy
* tính từ
không vững, ọp ẹp, xộc xệch
(hàng hải) tròng trành, không vững (tàu, thuyền)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crank
* kỹ thuật
khởi động
khuỷu
quay
quay máy chạy
trục cuộn
trục khuỷu
ô tô:
cái tay quay
đề
khởi động xe
giao thông & vận tải:
thanh khuỷu (ghi)
cơ khí & công trình:
uốn khuỷu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crank
a hand tool consisting of a rotating shaft with parallel handle
Synonyms: starter
start by cranking
crank up the engine
Synonyms: crank up
rotate with a crank
Synonyms: crank up
fasten with a crank
bend into the shape of a crank
(used of boats) inclined to heel over easily under sail
Synonyms: cranky, tender, tippy
Similar:
grouch: a bad-tempered person
Synonyms: grump, churl, crosspatch
crackpot: a whimsically eccentric person
Synonyms: nut, nut case, fruitcake, screwball
methamphetamine: an amphetamine derivative (trade name Methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride; used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant
Synonyms: methamphetamine hydrochloride, Methedrine, meth, deoxyephedrine, chalk, chicken feed, glass, ice, shabu, trash
zigzag: travel along a zigzag path
The river zigzags through the countryside
- crank
- cranky
- cranked
- cranker
- crankle
- crank up
- crankily
- cranking
- crankman
- crankpin
- crank arm
- crank out
- crank pin
- crank web
- crankback
- crankcase
- crank axle
- crank call
- crank case
- crank gear
- crank head
- crank-case
- crank-gear
- crankbrace
- crankiness
- crankscrew
- crankshaft
- crankthrow
- crank angle
- crank auger
- crank brace
- crank cheek
- crank guard
- crank press
- crank throw
- crank wheel
- crank winch
- crank circle
- crank handle
- crank letter
- crank radius
- cranked axle
- cranked link
- cranked tool
- crank bearing
- crank journal
- crank, switch
- crankcase arm
- crankcase oil
- cranked lever