nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nut.

Từ điển Anh Việt

  • nut

    /nʌt/

    * danh từ

    (thực vật học) quả hạch

    (từ lóng) đầu

    (số nhiều) cục than nhỏ

    (kỹ thuật) đai ốc

    (từ lóng) người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết

    a hard nut to crack: một thằng cha khó chơi; một công việc hắc búa khó nhai

    (từ lóng) công tử bột

    (từ lóng) người ham thích (cái gì)

    (từ lóng) người điên rồ, người gàn dở

    to be off one's nut

    gàn dở, mất trí, hoá điên

    to be nuts on; yo be dend nuts on

    (từ lóng) mê, say mê, thích ham

    cừ, giỏi

    * nội động từ

    to go nutting đi lấy quả hạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nut

    usually large hard-shelled seed

    Egyptian goddess of the sky

    a small (usually square or hexagonal) metal block with internal screw thread to be fitted onto a bolt

    gather nuts

    Similar:

    en: half the width of an em

    crackpot: a whimsically eccentric person

    Synonyms: crank, nut case, fruitcake, screwball

    addict: someone who is so ardently devoted to something that it resembles an addiction

    a golf addict

    a car nut

    a bodybuilding freak

    a news junkie

    Synonyms: freak, junkie, junky

    testis: one of the two male reproductive glands that produce spermatozoa and secrete androgens

    she kicked him in the balls and got away

    Synonyms: testicle, orchis, ball, ballock, bollock, egg