junkie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

junkie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm junkie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của junkie.

Từ điển Anh Việt

  • junkie

    * danh từ

    người nghiện xì ke ma túy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • junkie

    Similar:

    drug addict: a narcotics addict

    Synonyms: junky

    addict: someone who is so ardently devoted to something that it resembles an addiction

    a golf addict

    a car nut

    a bodybuilding freak

    a news junkie

    Synonyms: nut, freak, junky