drug addict nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drug addict nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drug addict giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drug addict.
Từ liên quan
- drug
- drugged
- drugget
- drug war
- drugging
- druggist
- drugless
- drug bust
- drug lord
- drug user
- drug-free
- drugmaker
- drugstore
- drug abuse
- drug baron
- drug habit
- drugpusher
- drugs bust
- drug addict
- drug cartel
- drug dealer
- drug company
- drug peddler
- drug traffic
- drug cocktail
- drug of abuse
- drug-addicted
- drug addiction
- drug trafficker
- drug withdrawal
- drug trafficking
- drug enforcement agency
- drug enforcement administration