drug enforcement agency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drug enforcement agency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drug enforcement agency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drug enforcement agency.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drug enforcement agency

    Similar:

    drug enforcement administration: federal agency responsible for enforcing laws and regulations governing narcotics and controlled substances; goal is to immobilize drug trafficking organizations

    Synonyms: DEA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).