drugget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drugget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drugget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drugget.

Từ điển Anh Việt

  • drugget

    /'drʌgit/

    * danh từ

    dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drugget

    a rug made of a coarse fabric having a cotton warp and a wool filling