drug habit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drug habit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drug habit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drug habit.

Từ điển Anh Việt

  • drug habit

    /'drʌg'hæbit/

    * danh từ

    chứng nghiện thuốc tê mê, chứng nghiện ma tuý