drug bust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drug bust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drug bust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drug bust.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drug bust

    seizure of illegal drugs by the police

    Synonyms: drugs bust

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).