drugmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drugmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drugmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drugmaker.

Từ điển Anh Việt

  • drugmaker

    người làm ma túy