drugmaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drugmaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drugmaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drugmaker.
Từ điển Anh Việt
drugmaker
người làm ma túy
drugmaker
người làm ma túy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.