drug cartel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drug cartel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drug cartel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drug cartel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drug cartel

    an illicit cartel formed to control the production and distribution of narcotic drugs

    drug cartels sometimes finance terrorist organizations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).