drug cartel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drug cartel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drug cartel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drug cartel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drug cartel
an illicit cartel formed to control the production and distribution of narcotic drugs
drug cartels sometimes finance terrorist organizations
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- drug
- drugged
- drugget
- drug war
- drugging
- druggist
- drugless
- drug bust
- drug lord
- drug user
- drug-free
- drugmaker
- drugstore
- drug abuse
- drug baron
- drug habit
- drugpusher
- drugs bust
- drug addict
- drug cartel
- drug dealer
- drug company
- drug peddler
- drug traffic
- drug cocktail
- drug of abuse
- drug-addicted
- drug addiction
- drug trafficker
- drug withdrawal
- drug trafficking
- drug enforcement agency
- drug enforcement administration