dea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dea
Similar:
drug enforcement administration: federal agency responsible for enforcing laws and regulations governing narcotics and controlled substances; goal is to immobilize drug trafficking organizations
Synonyms: Drug Enforcement Agency
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dea
- dead
- deaf
- deal
- dean
- dear
- deals
- dealt
- deary
- deash
- death
- deave
- deacon
- deaden
- deadly
- deafen
- deafly
- dealer
- dearie
- dearly
- dearth
- deasil
- dead-on
- deadeye
- deadman
- deadpan
- deadset
- dealing
- deanery
- dearest
- deathly
- dead air
- dead arm
- dead end
- dead hog
- dead key
- dead man
- dead oil
- dead sea
- dead set
- dead-end
- dead-eye
- dead-leg
- dead-pan
- deadbeat
- deadbolt
- deadened
- deadener
- deadfall
- deadhead