deadbeat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deadbeat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadbeat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadbeat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deadbeat

    Similar:

    defaulter: someone who fails to meet a financial obligation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).