defaulter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defaulter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defaulter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defaulter.

Từ điển Anh Việt

  • defaulter

    /di'fɔ:ltə/

    * danh từ

    (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà)

    (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn

    người tham ô, người thụt két, người biển thủ

    (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật

    defaulter sheet: danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật

    (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defaulter

    * kinh tế

    con nợ vi ước

    người không trả được nợ

    người vi ước

    người vỡ nợ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defaulter

    someone who fails to make a required appearance in court

    someone who fails to meet a financial obligation

    Synonyms: deadbeat

    a contestant who forfeits a match