deadbeat algorithm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deadbeat algorithm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadbeat algorithm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadbeat algorithm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deadbeat algorithm
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
thuật toán đứng yên