deadbeat dad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deadbeat dad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadbeat dad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadbeat dad.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deadbeat dad

    a father who willfully defaults on his obligation to provide financial support for his offspring

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).