deadhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deadhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deadhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deadhead.
Từ điển Anh Việt
deadhead
/'dedhed/
* danh từ
người đi xem hát không phải trả tiền; người đi tàu không phải trả tiền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deadhead
* kinh tế
bay không
hành khách miễn phí
sự chạy
* kỹ thuật
ụ định tâm
ụ đỡ
ụ sau
giao thông & vận tải:
xe chạy không
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deadhead
a nonenterprising person who is not paying his way
the deadheads on the payroll should be eased out as fast as possible
a train or bus or taxi traveling empty