dead-eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead-eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead-eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead-eye.

Từ điển Anh Việt

  • dead-eye

    * danh từ

    (hàng hải) khối giữ vòng dây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dead-eye

    * kỹ thuật

    lỗ cáp