dead-end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dead-end nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dead-end giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dead-end.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dead-end

    * kỹ thuật

    cụt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dead-end

    lacking opportunities for development or advancement

    stuck in a dead-end job