deafly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deafly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deafly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deafly.

Từ điển Anh Việt

  • deafly

    xem deaf