dearth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dearth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dearth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dearth.

Từ điển Anh Việt

  • dearth

    /də:θ/

    * danh từ

    sự thiếu, sự khan hiếm

    a dearth of workmen: sự thiếu nhân công

    sự đói kém

    in time of dearth: trong thời kỳ đói kém

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dearth

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiếu thốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dearth

    an acute insufficiency

    Synonyms: famine, shortage

    an insufficient quantity or number

    Synonyms: paucity