paucity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paucity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paucity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paucity.
Từ điển Anh Việt
paucity
/'pɔ:siti/
* danh từ
số lượng nhỏ
sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự ít ỏi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paucity
* kỹ thuật
điện lạnh:
sự ít ỏi
sự khan hiếm
sự thiếu thốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paucity
Similar:
dearth: an insufficient quantity or number