famine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
famine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm famine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của famine.
Từ điển Anh Việt
famine
/'fæmin/
* danh từ
nạn đói kém
to die of famine: chết đói
sự khan hiếm
water famine: sự hiếm nước
famine prices: giá đắt, giá cắt cổ (vì khan hiếm)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
famine
* kỹ thuật
nạn đói