famine prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
famine prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm famine prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của famine prices.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
famine prices
* kinh tế
giá cao lúc thiếu hàng
giá đổi hàng